Đặng Thùy Trâm – Ngọn đuốc tuổi hai mươi rực cháy mãi
Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua kể từ ngày người con gái Hà Nội ấy ngã xuống trên mảnh đất Đức Phổ, Quảng Ngãi, nhưng ngọn đuốc từ trái tim chị, qua những trang nhật ký thấm đẫm máu, nước mắt và tình yêu thương, vẫn cháy mãi, soi rọi cho thế hệ hôm nay về một biểu tượng bất tử của lòng yêu nước, sự hy sinh và một tâm hồn cao đẹp đến phi thường. Chị là Đặng Thùy Trâm, người nữ bác sĩ, người liệt sĩ đã sống một cuộc đời 27 năm ngắn ngủi nhưng rực rỡ và bi tráng như một bản hùng ca còn vang mãi.
Từ giảng đường Hà Nội đến chiến trường B
Chân dung bác sĩ, liệt sĩ Đặng Thùy Trâm, Hà Nội năm 1964
Sinh ra trong một gia đình trí thức Hà thành, cha là bác sĩ ngoại khoa, mẹ là dược sĩ, cô tiểu thư Đặng Thùy Trâm mang trong mình một tâm hồn lãng mạn, nhạy cảm, yêu âm nhạc, văn chương và một trái tim luôn rộng mở với cuộc đời. Tốt nghiệp Đại học Y khoa Hà Nội năm 1966, giữa lúc cuộc chiến tranh chống Mỹ đang ở giai đoạn cam go nhất, cô gái 24 tuổi với tương lai rộng mở phía trước đã chọn con đường không trải hoa hồng. Chị tình nguyện xung phong vào chiến trường B, nơi mà sự sống và cái chết chỉ cách nhau một lằn ranh mỏng manh.
Hành trang của Thùy Trâm không chỉ có kiến thức y khoa mà còn là một trái tim nồng nàn lý tưởng, một niềm tin son sắt vào ngày chiến thắng. “Lao vào chiến tranh lúc ấy không phải chỉ là nghĩa vụ mà còn là niềm ao ước, là vinh dự mà nhiều anh em chúng tôi cảm thấy phải giành lấy bằng được”, lời tâm sự của một người bạn cùng thời đã nói lên khí thế của cả một thế hệ. Với Thùy Trâm, đó là sự lựa chọn tự nguyện, một sự dấn thân không hề đắn đo cho lý tưởng cao đẹp nhất: độc lập, tự do cho Tổ quốc.
Tháng 3 năm 1967, sau ba tháng hành quân gian khổ, Thùy Trâm đặt chân đến Quảng Ngãi và được phân công phụ trách bệnh viện huyện Đức Phổ – một bệnh xá nhỏ bé, thiếu thốn đủ bề giữa núi rừng trùng điệp, nơi chủ yếu điều trị cho thương bệnh binh. Từ đây, cuộc đời chị bước sang một trang mới, một trang đời được viết bằng máu và hoa, bằng tình yêu và nước mắt.
Bệnh xá giữa rừng – Pháo đài của tình người
Bản dịch gốc bằng tiếng Anh cuốn nhật ký Đặng Thùy Trâm của vợ chồng ông Carl cựu chiến binh Mỹ trong chiến tranh Việt Nam và bà Trần Thị Kim Dung người Việt Nam đã lưu giữ cuốn nhật ký từ tháng 9/1971 – 1996
Những trang nhật ký của Thùy Trâm đã vẽ nên một bức tranh chân thực và tàn khốc về cuộc chiến. Bệnh xá của chị là một “pháo đài” nhỏ bé, liên tục di chuyển để tránh những trận càn quét, những trận bom rải thảm của kẻ thù. Nơi đây, sự thiếu thốn là thường trực. Một ca mổ ruột thừa chỉ có vài ống Novocaine để giảm đau, nhưng người thương binh trẻ vẫn “cười động viên mình”. Thiếu thuốc men, thiếu dụng cụ, Thùy Trâm và đồng đội phải vật lộn với tử thần để giành giật lại sự sống cho từng thương binh.
Trái tim người nữ bác sĩ ấy đau như cắt mỗi khi phải bất lực trước một ca tử vong. Chị viết: “…với những người như anh mà tôi không cứu chữa được thì đó là điều đau xót khó mà phai đi trong cuộc đời phục vụ của một người thầy thuốc”. Nỗi ân hận giày vò chị sau cái chết của một người đồng chí vì chị đã “theo đuôi quần chúng, bỏ qua một việc nên làm”, một cơ hội dù chỉ là 10% để cứu sống anh. Đó không chỉ là y đức, đó là tình thương đồng chí, tình người sâu nặng.
Giữa bom đạn, chị vẫn là người “chị Hai” gần gũi, người bạn chân thành của những người lính. Họ gọi chị bằng hai tiếng thân thương, họ làm nũng, họ chia sẻ với chị mọi tâm tư. Bệnh xá không chỉ là nơi chữa trị vết thương thể xác, mà còn là nơi sưởi ấm tâm hồn những người lính trẻ bằng tình yêu thương, sự chăm sóc tận tụy của người nữ bác sĩ. Chính tình thương ấy đã trở thành niềm vui, sự an ủi để chị vượt qua những ngày gian khó, ác liệt nhất.
Một thế giới nội tâm sâu sắc và mãnh liệt
Lật mở “Nhật ký Đặng Thùy Trâm”, ta không chỉ thấy một người chiến sĩ can trường mà còn bắt gặp một thế giới nội tâm vô cùng phong phú, sâu sắc và đầy giằng xé. Đó là một tâm hồn đa sầu đa cảm, dễ rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên, một “rừng chiều sau một cơn mưa, những lá cây xanh trong trước ánh nắng, mỏng mảnh xanh gầy như bàn tay một cô gái cấm cung” cũng đủ làm chị “buồn lạ lùng”.
Nỗi nhớ gia đình, nhớ Hà Nội da diết khôn nguôi, trở đi trở lại trong từng trang viết. Chị nhớ “căn nhà xinh đẹp ở phố Lò Đúc”, nhớ “bữa cơm rau muống”, nhớ ba, nhớ má và các em đến cháy lòng. Giấc mơ hòa bình, ngày đoàn tụ luôn là niềm khao khát cháy bỏng, là động lực để chị vượt qua tất cả.
Bên cạnh tình yêu gia đình, quê hương, là một tình yêu riêng tư sâu đậm nhưng cũng đầy trắc trở với người con trai tên M. Mối tình ấy mang đến cho chị cả những giây phút hạnh phúc, hy vọng và cả những nỗi đau xót, giằng xé. “Mối tình với M. vẫn làm trái tim mình rớm máu. Muốn quên đi, lòng tự ái đã giúp mình quên M. nhưng vẫn có những lúc mình nhìn lại đau xót như người vừa đánh vỡ một vật quý vô giá mà không sao tìm lại được nữa”. Dù đau khổ, dù có những lúc tuyệt vọng, chị vẫn giữ cho mình một lòng tự trọng, một sự kiêu hãnh của người con gái Hà Nội, không chấp nhận một “tình yêu chắp vá”.
Nhưng Thùy Trâm không cô đơn trong thế giới nội tâm của mình. Chị tìm thấy sự sẻ chia, niềm an ủi từ tình đồng chí, đồng đội. Đó là Khiêm, người bạn tri kỷ đã ngã xuống, để lại trong chị nỗi đau và lời hứa trả thù “bằng đau thương xé ruột, bằng căm thù bầm gan”. Đó là Thuận, người em trai nuôi mà chị thương yêu, lo lắng, chăm sóc như ruột thịt, người đã cho chị hiểu thế nào là “tình chị em thiêng liêng cao cả trong trắng và chân thành”.
Trong con người chị luôn tồn tại một cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt. Một mặt, chị là người cộng sản kiên trung, với lý tưởng sống cao đẹp: “sống, chiến đấu và nghĩ rằng mình sẽ ngã xuống vì ngày mai của dân tộc”. Mặt khác, chị vẫn là một con người với những yếu đuối, những nỗi buồn, những phút giây cô đơn đến “đau khổ và cô đơn đến mức này”. Chị trăn trở trước những bất công, những “con sâu, con mọt đang gặm dần danh dự của Đảng”. Chị đau đớn khi con đường vào Đảng của mình đầy chông gai, trắc trở.
Nhưng vượt lên trên tất cả, ở Đặng Thùy Trâm vẫn là một nghị lực sống phi thường, một tinh thần lạc quan đáng kinh ngạc. “Đời phải trải qua giông tố nhưng chớ có cúi đầu trước giông tố”, câu châm ngôn ấy đã trở thành kim chỉ nam cho cuộc đời chị. Chị đã đứng vững, đã “giữ vững nụ cười như bấy lâu vẫn giữ được. Dù.. che khuất đằng sau nó biết bao nhiêu nước mắt”.
Sự bất tử của một đóa hoa rừng
Ngày 22 tháng 6 năm 1970, trong một chuyến công tác, người nữ bác sĩ Đặng Thùy Trâm đã anh dũng hy sinh khi chưa đầy 28 tuổi. Chị ngã xuống như một người lính, tay vẫn cầm súng bảo vệ thương binh, bảo vệ lý tưởng mà chị đã chọn.
Cuộc đời chị đã khép lại, nhưng câu chuyện về chị thì không. Cuốn nhật ký của chị, tưởng đã bị ngọn lửa chiến tranh thiêu rụi, lại có một số phận kỳ lạ. Nó rơi vào tay một người lính Mỹ, Frederic Whitehurst. Chính những dòng chữ đầy tình yêu thương, lòng nhân ái và khát vọng hòa bình của người con gái bên kia chiến tuyến đã chinh phục anh. Anh đã không đốt nó, mà giữ gìn cẩn thận suốt 35 năm, và không ngừng tìm cách trao trả lại cho gia đình chị.
Hành trình của cuốn nhật ký cũng là hành trình của những tấm lòng, vượt qua hận thù của cuộc chiến để đến với nhau bằng sự thấu hiểu và tôn trọng. Nó là minh chứng cho sức mạnh của lòng nhân ái, cho giá trị nhân văn cao cả có thể cảm hóa cả những người ở hai bên chiến tuyến.
Đặng Thùy Trâm đã trở thành một đóa hoa bất tử giữa đại ngàn Trường Sơn. Chị không chỉ là anh hùng của riêng Việt Nam, mà còn là biểu tượng của lòng dũng cảm, sự hy sinh và tình yêu thương cho tất cả mọi người trên thế giới. Cuộc đời và những trang nhật ký của chị sẽ mãi là ngọn lửa thắp sáng cho thế hệ trẻ về lý tưởng sống, về tình yêu quê hương, đất nước và giá trị của hòa bình. Chị sống mãi trong lòng dân tộc, như một đóa hoa “rực sáng rọi chiếu mối tình cách mạng”, một đóa hoa không bao giờ tàn phai.
Chu Văn Khánh